Trang chủV1MC34 • BVMF
add
Vulcan Materials Co Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
23,30 R$
Phạm vi một năm
21,50 R$ - 29,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,51 T USD
Số lượng trung bình
6,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 147,60 Tr | 9,90% |
Thu nhập ròng | 128,90 Tr | 25,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,89 | 18,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,10 Tr | 25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,30 Tr | -38,00% |
Tổng tài sản | 16,71 T | 20,14% |
Tổng nợ | 8,55 T | 33,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,90 Tr | 25,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,50 Tr | 45,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,50 Tr | 22,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -532,90 Tr | 19,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,90 Tr | 37,16% |
Dòng tiền tự do | 48,35 Tr | 270,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.436