Trang chủV22 • FRA
add
EQB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 €
Mức chênh lệch một ngày
61,50 € - 61,50 €
Phạm vi một năm
55,00 € - 76,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CAD
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,72 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 161,19 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | 89,94 Tr | -14,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,48 | -12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,31 | -17,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | 24,27% |
Tổng tài sản | 54,31 T | 0,68% |
Tổng nợ | 51,05 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,94 Tr | -14,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -771,58 Tr | 60,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,55 Tr | -47,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,77 Tr | -80,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,27 Tr | -372,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.919