Trang chủV2Y • SGX
add
V2Y Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,019 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,00 N | 17,95% |
Chi phí hoạt động | 255,00 N | -10,84% |
Thu nhập ròng | -219,50 N | 13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -318,12 | 27,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,00 N | -77,04% |
Tổng tài sản | 474,00 N | -62,47% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -576,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 353,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 151,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -219,50 N | 13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,50 N | 22,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,50 N | 25,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,00 N | 23,05% |
Dòng tiền tự do | -140,00 N | 13,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4