Trang chủV2Y • SGX
add
V2Y Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,00 N | 98,33% |
Chi phí hoạt động | 402,00 N | 56,42% |
Thu nhập ròng | -384,00 N | -72,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -322,69 | 12,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -379,33 N | -116,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,96 Tr | — |
Tổng nợ | 1,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -262,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,00 N | -72,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,00 N | -69,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | 3.442,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 709,00 N | 384,74% |
Dòng tiền tự do | -301,25 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4