Trang chủV30 • FRA
add
Apotea Sverige AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 €
Mức chênh lệch một ngày
8,74 € - 8,86 €
Phạm vi một năm
6,00 € - 9,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T SEK
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 392,50 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | 71,60 Tr | 47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 27,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,18 Tr | 40,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,80 Tr | 8,90% |
Tổng tài sản | 1,92 T | — |
Tổng nợ | 1,22 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,60 Tr | 47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,20 Tr | 57,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,70 Tr | -683,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,10 Tr | 81,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 Tr | -1,56% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
727