Trang chủV3M • SGX
add
Metech International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | 96.333,33% |
Chi phí hoạt động | 506,50 N | -54,16% |
Thu nhập ròng | -411,50 N | 50,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,45 | 99,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,50 N | 56,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -22,14% |
Tổng tài sản | 2,98 Tr | -42,21% |
Tổng nợ | 3,78 Tr | 176,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -806,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -195,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,50 N | 50,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 367,50 N | 129,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | 440,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 516,00 N | 134,38% |
Dòng tiền tự do | -255,94 N | 61,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18