Trang chủV3S • ETR
add
Vectron Systems AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 €
Phạm vi một năm
4,77 € - 12,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
92,63 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,99 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 8,36 Tr | 22,54% |
Thu nhập ròng | -961,50 N | -311,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,63 | -282,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,50 N | -70,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 Tr | 10,10% |
Tổng tài sản | 57,18 Tr | -21,39% |
Tổng nợ | 39,34 Tr | -25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -961,50 N | -311,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -515,00 N | -124,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,50 N | 91,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,50 N | -16,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | 43,48% |
Dòng tiền tự do | -111,19 N | -114,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
256