Trang chủV46 • FRA
add
Probe Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 €
Mức chênh lệch một ngày
1,30 € - 1,30 €
Phạm vi một năm
0,72 € - 1,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
407,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
916,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,95 Tr | 100,05% |
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -102,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -95,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,91 Tr | -99,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,56 Tr | -41,46% |
Tổng tài sản | 23,38 Tr | -18,10% |
Tổng nợ | 11,06 Tr | 50,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -198,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,77 Tr | -102,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,58 Tr | -84,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,92 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 N | 100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,23 Tr | -81,79% |
Dòng tiền tự do | -12,72 Tr | -143,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27