Trang chủV67A • FRA
add
Cosmos Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 1,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,71 Tr | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | -9,05% |
Thu nhập ròng | -818,10 N | 56,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | 53,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,31 N | 66,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,16 N | -13,34% |
Tổng tài sản | 57,19 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 31,24 Tr | 12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,10 N | 56,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,32 N | 94,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 N | -105,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 560,86 N | 171,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 427,78 N | 114,41% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | -15,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
149