Trang chủV6C • ETR
add
Viscom AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 €
Mức chênh lệch một ngày
3,26 € - 3,35 €
Phạm vi một năm
2,86 € - 8,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,88 Tr | -28,88% |
Chi phí hoạt động | 13,81 Tr | -14,96% |
Thu nhập ròng | -880,00 N | -174,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | -204,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,00 N | -79,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 Tr | -11,80% |
Tổng tài sản | 101,36 Tr | -20,67% |
Tổng nợ | 46,59 Tr | -33,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -880,00 N | -174,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 Tr | 143,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -832,00 N | 44,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | 11,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,00 N | 102,02% |
Dòng tiền tự do | 2,64 Tr | 132,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
538