Trang chủV6C • ETR
add
Viscom AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 €
Mức chênh lệch một ngày
4,02 € - 4,26 €
Phạm vi một năm
2,84 € - 5,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,79 Tr | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | -266,00 N | 86,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | 87,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,00 N | 133,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 Tr | -12,03% |
Tổng tài sản | 95,08 Tr | -15,43% |
Tổng nợ | 45,12 Tr | -16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,00 N | 86,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -126,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -760,00 N | 41,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 113,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | -41,98% |
Dòng tiền tự do | -3,47 Tr | -143,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
473