Trang chủV6C • FRA
add
Viscom AG
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 €
Mức chênh lệch một ngày
3,00 € - 3,02 €
Phạm vi một năm
2,65 € - 6,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
101,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,90 Tr | -45,82% |
Chi phí hoạt động | 17,19 Tr | -10,24% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -309,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,99 | -486,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | -181,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | 1,23% |
Tổng tài sản | 94,64 Tr | -24,89% |
Tổng nợ | 43,96 Tr | -33,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -309,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 Tr | 17,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 32,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,43 Tr | -349,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,79 Tr | -184,82% |
Dòng tiền tự do | 9,05 Tr | 151,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
526