Trang chủV7A0 • FRA
add
Beauty Health Co
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 €
Mức chênh lệch một ngày
1,49 € - 1,55 €
Phạm vi một năm
0,68 € - 2,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
219,23 Tr USD
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,58 Tr | -14,52% |
Chi phí hoạt động | 60,60 Tr | -7,27% |
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -1.386,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,51 | -1.648,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -21,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,86 Tr | 29,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,03 Tr | -16,55% |
Tổng tài sản | 673,82 Tr | -20,23% |
Tổng nợ | 627,76 Tr | -19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,10 Tr | -1.386,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | 117,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 36,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | 99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | 103,79% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | 125,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
769