Trang chủV7R • SGX
add
Resources Global Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,29 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,40 Tr | 40,01% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 240,78% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | -0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -28,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,36 Tr | 12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 Tr | -64,41% |
Tổng tài sản | 182,76 Tr | 51,25% |
Tổng nợ | 50,76 Tr | 142,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | -0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,03 Tr | 2,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,12 Tr | -257,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 154,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,99 Tr | -79,64% |
Dòng tiền tự do | -9,01 Tr | -1.575,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
45