Trang chủV7R • SGX
add
Resources Global Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,75 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,55 Tr | -58,01% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 26,94% |
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -36,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,43 | 50,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 Tr | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,63 Tr | -19,77% |
Tổng tài sản | 145,27 Tr | 7,72% |
Tổng nợ | 36,32 Tr | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 Tr | -36,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,49 Tr | -48,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 Tr | -152,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 Tr | 413,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | -76,71% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | -366,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
40