Trang chủV8Y • SGX
add
Quantum Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 Tr SGD
Số lượng trung bình
154,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 9,26% |
Thu nhập ròng | -469,50 N | 65,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,45 | 64,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,50 N | -252,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,00 N | -88,00% |
Tổng tài sản | 11,39 Tr | -17,06% |
Tổng nợ | 13,44 Tr | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,50 N | 65,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,00 N | 300,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -731,50 N | 50,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,50 N | -105,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,50 N | 83,59% |
Dòng tiền tự do | 105,12 N | -20,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
99