Trang chủV8Y • SGX
add
Quantum Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
520,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 Tr | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -54,98% |
Thu nhập ròng | -979,00 N | -228,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,47 | -226,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,00 N | 102,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,00 N | -33,02% |
Tổng tài sản | 12,52 Tr | -3,88% |
Tổng nợ | 15,50 Tr | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -979,00 N | -228,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,00 N | -38,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,00 N | 187,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,00 N | 30,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,00 N | 115,21% |
Dòng tiền tự do | 826,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
87