Trang chủVABK • NASDAQ
add
Virginia National Bankshares Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,39 $
Mức chênh lệch một ngày
34,90 $ - 36,91 $
Phạm vi một năm
24,81 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,88 Tr USD
Số lượng trung bình
5,29 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 Tr | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 23,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,58 | 10,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,57 Tr | -34,99% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 0,90% |
Tổng nợ | 1,47 T | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 23,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142