Trang chủVACH • NASDAQ
add
Voyager Acquisition Corp
10,00 $
Trước giờ mở cửa:(0,022%)-0,0022
10,00 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 04:09:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,07 Tr USD
Số lượng trung bình
150,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,81 N | — |
Thu nhập ròng | -50,81 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | — |
Tổng tài sản | 392,38 N | — |
Tổng nợ | 475,23 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -82,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -501,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 221,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,81 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | — |
Dòng tiền tự do | 174,48 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính