Trang chủVACH • NASDAQ
add
Voyager Acquisition Corp
10,25 $
Trước giờ mở cửa:(4,98%)+0,51
10,76 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,57 Tr USD
Số lượng trung bình
78,74 N
Tỷ số P/E
54,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,88 N | — |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,28 N | — |
Tổng tài sản | 259,81 Tr | — |
Tổng nợ | 271,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,61 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,61 N | — |
Dòng tiền tự do | -52,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web