Trang chủVACHU • NASDAQ
add
Voyager Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,06 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,59 Tr USD
Số lượng trung bình
11,87 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 529,23 N | — |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 757,90 N | — |
Tổng tài sản | 256,88 Tr | — |
Tổng nợ | 268,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -613,86 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 732,90 N | — |
Dòng tiền tự do | -803,05 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web