Trang chủVACHW • NASDAQ
add
Voyager Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
324,16 Tr USD
Số lượng trung bình
33,59 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,88 N | — |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,28 N | — |
Tổng tài sản | 259,81 Tr | — |
Tổng nợ | 271,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,61 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,61 N | — |
Dòng tiền tự do | -52,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web