Trang chủVAL • LON
add
ValiRx Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,63 GBX - 1,75 GBX
Phạm vi một năm
1,20 GBX - 13,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 544,02 N | -5,50% |
Thu nhập ròng | -485,45 N | 6,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -476,93 N | 8,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,15 N | -9,21% |
Tổng tài sản | 3,69 Tr | -9,33% |
Tổng nợ | 187,71 N | 56,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,45 N | 6,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -445,21 N | 19,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,81 N | 82,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 788,25 N | 35,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,23 N | 357,67% |
Dòng tiền tự do | -277,46 N | 37,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
16