Trang chủVALC • TLV
add
Value Capital One Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
31,50 ILA - 33,90 ILA
Phạm vi một năm
18,80 ILA - 53,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
86,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
925,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 Tr | 114,97% |
Chi phí hoạt động | 34,68 Tr | 78,10% |
Thu nhập ròng | -49,04 Tr | -579,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 N | -323,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,63 Tr | 37,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,68 Tr | -98,30% |
Tổng tài sản | 487,82 Tr | -54,18% |
Tổng nợ | 402,47 Tr | -51,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,04 Tr | -579,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 Tr | -63,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,90 Tr | -44,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,70 Tr | 79,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | 95,42% |
Dòng tiền tự do | 34,52 Tr | -64,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
245