Trang chủVALC • TLV
add
Value Capital One Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
37,40 ILA - 37,40 ILA
Phạm vi một năm
18,80 ILA - 41,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
106,36 Tr ILS
Số lượng trung bình
90,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 Tr | 101,07% |
Chi phí hoạt động | 19,09 Tr | 114,73% |
Thu nhập ròng | -15,40 Tr | 76,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -503,27 | -2.267,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,39 Tr | 93,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,86 Tr | 1.017,33% |
Tổng tài sản | 110,18 Tr | -88,67% |
Tổng nợ | 40,42 Tr | -94,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,40 Tr | 76,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -31,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,48 Tr | 1.328,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,90 Tr | -1.517,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,17 Tr | 297,99% |
Dòng tiền tự do | 47,15 Tr | 109,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
245