Trang chủVALIANTORG • NSE
add
Valiant Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
336,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
335,00 ₹ - 339,70 ₹
Phạm vi một năm
306,80 ₹ - 516,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T INR
Số lượng trung bình
53,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | -21,13% |
Chi phí hoạt động | 630,26 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | -127,80 Tr | -397,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,98 | -476,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,55 Tr | -84,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,67 Tr | -65,36% |
Tổng tài sản | 11,73 T | -6,32% |
Tổng nợ | 4,57 T | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,80 Tr | -397,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.073