Trang chủVALN • NASDAQ
add
Valneva SE
Giá đóng cửa hôm trước
10,47 $
Mức chênh lệch một ngày
11,10 $ - 11,53 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 11,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
967,79 Tr USD
Số lượng trung bình
65,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,33 Tr | 26,98% |
Chi phí hoạt động | 17,36 Tr | -84,28% |
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | 53,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,97 | 63,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 56,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 Tr | 95,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,31 Tr | 22,75% |
Tổng tài sản | 472,62 Tr | 1,30% |
Tổng nợ | 286,19 Tr | -4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,59 Tr | 53,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | 92,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -681,00 N | -176,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,88 Tr | 262,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,32 Tr | 118,39% |
Dòng tiền tự do | 7,86 Tr | 109,77% |
Giới thiệu
Valneva SE is a specialty vaccine company registered in Saint-Herblain, France, developing, producing and commercializing vaccines for infectious diseases. It has manufacturing sites in Livingston, Scotland; Solna, Sweden, and Vienna, Austria; with other offices in France, Canada and the United States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
700