Trang chủVALN • NASDAQ
add
Valneva SE
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 $
Mức chênh lệch một ngày
6,87 $ - 7,19 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
597,03 Tr USD
Số lượng trung bình
99,55 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,94 Tr | 26,36% |
Chi phí hoạt động | 20,57 Tr | -30,13% |
Thu nhập ròng | -36,99 Tr | -15,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,86 | 8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -14,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,14 Tr | 28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,27 Tr | 33,46% |
Tổng tài sản | 500,03 Tr | 8,69% |
Tổng nợ | 318,78 Tr | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,99 Tr | -15,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,53 Tr | 114,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,69 Tr | 128,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 Tr | -112,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,94 Tr | 126,42% |
Dòng tiền tự do | 4,52 Tr | 107,93% |
Giới thiệu
Valneva SE is a French biotech company headquartered in Saint-Herblain, France, developing and commercializing vaccines for infectious diseases. It has manufacturing sites in Livingston, Scotland; Solna, Sweden, and Vienna, Austria; with other offices in France, Canada and the United States. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
713