Trang chủVALUE • AMS
add
Value8 NV
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 €
Mức chênh lệch một ngày
6,14 € - 6,15 €
Phạm vi một năm
5,20 € - 6,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
4,80
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 Tr | 229,68% |
Chi phí hoạt động | 425,00 N | -4,17% |
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 328,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,85 | 29,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 Tr | 317,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,65 Tr | -9,43% |
Tổng tài sản | 114,55 Tr | 7,65% |
Tổng nợ | 8,54 Tr | -40,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 328,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | 572,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | -713,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 N | -104,17% |
Dòng tiền tự do | 2,80 Tr | 341,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
908