Trang chủVALUEGFO • BMV
add
Value Grupo Financiero SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 $
Phạm vi một năm
79,28 $ - 107,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,20 T MXN
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,45 Tr | 160,79% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 340,17 Tr | 1.373,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,43 | 588,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,24 Tr | -21,31% |
Tổng tài sản | 20,30 T | 9,98% |
Tổng nợ | 14,95 T | 13,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,17 Tr | 1.373,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,41 Tr | -60,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,87 Tr | 50,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,40 Tr | -85,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,86 Tr | -260,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
203