Trang chủVANAF • OTCMKTS
add
Largo Physical Vanadium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,71 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 229,99 N | 37,65% |
Thu nhập ròng | -377,96 N | 52,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,74 N | -53,32% |
Tổng tài sản | 17,88 Tr | -10,46% |
Tổng nợ | 667,03 N | 56,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,96 N | 52,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,44 N | -124,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,44 N | -124,63% |
Dòng tiền tự do | -94,91 N | -112,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web