Trang chủVAND • CVE
add
Largo Physical Vanadium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 332,45 N | 22,50% |
Thu nhập ròng | 135,74 N | 108,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,18 N | 10,55% |
Tổng tài sản | 18,21 Tr | -12,43% |
Tổng nợ | 620,60 N | 38,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,74 N | 108,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,18 N | -101,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,98 N | -117,50% |
Dòng tiền tự do | 20,21 N | 325,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web