Trang chủVANGD • IST
add
Vanet Gida Sanayi Ic ve Dis Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,31 ₺ - 17,67 ₺
Phạm vi một năm
14,50 ₺ - 31,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
441,25 Tr TRY
Số lượng trung bình
221,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,96 Tr | -91,89% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -73,76% |
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | 62,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,40 | -356,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -695,29 N | -35,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.920,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 67,93% |
Tổng tài sản | 220,84 Tr | 99,67% |
Tổng nợ | 33,63 Tr | 49,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | 62,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 850,65 N | 43,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -425,43 N | 48,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,44 N | 240,38% |
Dòng tiền tự do | -7,67 Tr | -386,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2