Trang chủVANI • NASDAQ
add
Vivani Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,21 Tr USD
Số lượng trung bình
109,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | 3,91% |
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -0,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,37 Tr | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,35 Tr | -11,15% |
Tổng tài sản | 41,56 Tr | -9,25% |
Tổng nợ | 23,95 Tr | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -0,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,81 Tr | -66,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,00 N | 60,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | 20.891,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 Tr | 69,15% |
Dòng tiền tự do | -4,43 Tr | -89,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
37