Trang chủVANL • LON
add
Van Elle Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
36,00 GBX - 38,00 GBX
Phạm vi một năm
32,11 GBX - 46,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
40,03 Tr GBP
Số lượng trung bình
265,15 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,63 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 8,98% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 36,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 29,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 Tr | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | -32,45% |
Tổng tài sản | 98,86 Tr | 4,03% |
Tổng nợ | 46,13 Tr | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | 36,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | -72,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | -64,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -895,50 N | 64,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -788,91% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | 90,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
670