Trang chủVANL • LON
add
Van Elle Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
34,00 GBX - 36,80 GBX
Phạm vi một năm
30,00 GBX - 46,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
37,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
203,34 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,58 Tr | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 9,05 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | 680,00 N | -18,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -15,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 Tr | -0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | -57,84% |
Tổng tài sản | 95,06 Tr | 6,40% |
Tổng nợ | 41,20 Tr | 7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 680,00 N | -18,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | -48,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -6,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 34,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -1.450,62% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | 102,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
670