Trang chủVANZO • KLSE
add
Vanzo Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,23 RM
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,97 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,99 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -30,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 Tr | — |
Tổng tài sản | 35,84 Tr | — |
Tổng nợ | 13,10 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,64 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,91 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
49