Trang chủVARDMNPOLY • NSE
add
Vardhman Polytex Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,30 ₹ - 13,74 ₹
Phạm vi một năm
4,83 ₹ - 13,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T INR
Số lượng trung bình
429,05 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,55 Tr | -27,97% |
Chi phí hoạt động | 128,98 Tr | -25,26% |
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 101,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 102,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,58 Tr | 130,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 Tr | 242,63% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -11,47% |
Tổng nợ | 6,22 T | -5,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 101,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
974