Trang chủVARDMNPOLY • NSE
add
Vardhman Polytex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,11 ₹ - 12,20 ₹
Phạm vi một năm
7,14 ₹ - 15,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T INR
Số lượng trung bình
615,38 N
Tỷ số P/E
26,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,96 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 100,04 Tr | 36,58% |
Thu nhập ròng | 9,86 Tr | 4,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 8,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,46 Tr | -117,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 Tr | -58,82% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 0,06% |
Tổng nợ | 5,03 T | -20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,86 Tr | 4,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
974