Trang chủVARE • LON
add
Various Eateries PLC
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 GBX
Phạm vi một năm
12,00 GBX - 22,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,40 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 18,06% |
Thu nhập ròng | 253,00 N | 121,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 119,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 427,50 N | 23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 Tr | 206,47% |
Tổng tài sản | 73,76 Tr | 10,68% |
Tổng nợ | 44,26 Tr | -19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 253,00 N | 121,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | 0,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | 6,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -852,00 N | -28,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -695,50 N | -15,05% |
Dòng tiền tự do | -438,69 N | 46,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
951