Trang chủVARN • SWX
add
Varia US Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
33,20 CHF
Mức chênh lệch một ngày
33,50 CHF - 33,50 CHF
Phạm vi một năm
30,70 CHF - 41,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
338,83 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,97%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,53 Tr | -15,22% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -24,72% |
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | 50,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,78 | 41,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,10 Tr | -51,36% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -15,91% |
Tổng nợ | 953,01 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | 50,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,71 Tr | 1.318,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,25 Tr | -92,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,08 Tr | 85,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,14 Tr | -144,13% |
Dòng tiền tự do | -19,83 Tr | -131,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web