Trang chủVARN • SWX
add
Varia US Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
19,70 CHF - 19,70 CHF
Phạm vi một năm
15,40 CHF - 34,90 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
198,34 Tr CHF
Số lượng trung bình
4,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,15%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,70 Tr | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 11,52% |
Thu nhập ròng | -9,48 Tr | -35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,91 | -46,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,42 Tr | 9,87% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -10,81% |
Tổng nợ | 850,54 Tr | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,48 Tr | -35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | -57,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,94 Tr | 1.237,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,54 Tr | -221,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | 140,36% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 109,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web