Trang chủVASCONEQ • NSE
add
VASCON ENGINEERS LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
55,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,40 ₹ - 57,20 ₹
Phạm vi một năm
49,70 ₹ - 93,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 T INR
Số lượng trung bình
669,30 N
Tỷ số P/E
22,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -7,97% |
Chi phí hoạt động | 182,50 Tr | -47,10% |
Thu nhập ròng | 103,10 Tr | -50,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -45,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,95 Tr | 40,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,10 Tr | -52,12% |
Tổng tài sản | 21,23 T | 23,44% |
Tổng nợ | 11,20 T | 45,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,10 Tr | -50,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
752