Trang chủVASCONI • BMV
add
Grupo Vasconia SAB
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,51 Tr MXN
Số lượng trung bình
40,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 659,46 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 155,37 Tr | -40,90% |
Thu nhập ròng | -62,01 Tr | -42,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 Tr | 120,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,97 Tr | -67,06% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 2,10% |
Tổng nợ | 3,90 T | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,01 Tr | -42,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,74 Tr | -181,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 115,33 Tr | 1.194,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,06 Tr | 88,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | -55,94% |
Dòng tiền tự do | 55,55 Tr | -70,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
1.243