Trang chủVAST • IDX
add
Vastland Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
104,00 Rp - 118,00 Rp
Phạm vi một năm
65,00 Rp - 132,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
348,35 T IDR
Số lượng trung bình
10,14 Tr
Tỷ số P/E
23,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,13 T | 48,87% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -21,60% |
Thu nhập ròng | 5,15 T | -94,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,86 | -96,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 T | 100,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,11 T | -28,13% |
Tổng tài sản | 515,84 T | -1,08% |
Tổng nợ | 136,28 T | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 T | -94,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 T | -64,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,73 T | 86,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,98 T | -81,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,95 T | 325,08% |
Dòng tiền tự do | -8,37 T | -119,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
29