Trang chủVAST • LON
add
Vast Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,20 GBX - 0,24 GBX
Phạm vi một năm
0,060 GBX - 0,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
89,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,50 N | -88,22% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -15,79% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 46,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 N | -355,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 15,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,00 N | -75,62% |
Tổng tài sản | 22,94 Tr | -5,57% |
Tổng nợ | 29,61 Tr | 31,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 46,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -797,50 N | 45,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,00 N | -61,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | -37,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,00 N | -51,61% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 4,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
323