Trang chủVAST • LON
add
Vast Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,10 GBX - 0,11 GBX
Phạm vi một năm
0,060 GBX - 1,38 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
107,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,50 N | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -347,29 | 0,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,00 N | 59,60% |
Tổng tài sản | 24,30 Tr | 8,55% |
Tổng nợ | 22,48 Tr | 22,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 17,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,00 N | 76,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,85 Tr | -31,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,00 N | -13,37% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | 34,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
350