Trang chủVASWANI • NSE
add
Vaswani Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,03 ₹ - 46,47 ₹
Phạm vi một năm
32,90 ₹ - 73,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T INR
Số lượng trung bình
78,64 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 27,71% |
Chi phí hoạt động | 189,07 Tr | 112,80% |
Thu nhập ròng | 19,87 Tr | -36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | -50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,78 Tr | 18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,63 Tr | 20.791,52% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 91,67% |
Tổng nợ | 2,24 T | 234,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,87 Tr | -36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
255