Trang chủVAU • ASX
add
Vault Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T AUD
Số lượng trung bình
22,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,27 Tr | 27,99% |
Chi phí hoạt động | 14,27 Tr | 452,82% |
Thu nhập ròng | -17,20 Tr | -273,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,22 | -235,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,24 Tr | 32,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,81 Tr | 2.032,12% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 223,29% |
Tổng nợ | 546,80 Tr | 60,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,20 Tr | -273,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,19 Tr | 487,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,50 Tr | 1.021,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,44 Tr | -220,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,25 Tr | 5.444,66% |
Dòng tiền tự do | 36,41 Tr | 26,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5