Trang chủVAX • CVE
add
Vantex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
216,42 N CAD
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,85 N | 443,37% |
Thu nhập ròng | -362,08 N | -432,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -329,71 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,80 N | -5,99% |
Tổng tài sản | 493,29 N | -65,78% |
Tổng nợ | 89,16 N | -76,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -142,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,08 N | -432,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,03 N | -270,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -377,03 N | -271,42% |
Dòng tiền tự do | -243,36 N | -222,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web