Trang chủVBFC • NASDAQ
add
Village Bank and Trust Financial Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
77,90 $
Phạm vi một năm
36,08 $ - 77,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,88 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 Tr | 245,93% |
Chi phí hoạt động | 5,76 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 182,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | 123,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,71 Tr | 31,76% |
Tổng tài sản | 759,46 Tr | 4,39% |
Tổng nợ | 685,27 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | 182,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,85 Tr | 125,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | -140,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,02 Tr | 126,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,91 Tr | 203,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
143