Trang chủVBIX • NASDAQ
add
Viewbix Inc
4,04 $
Sau giờ giao dịch:(3,96%)+0,16
4,20 $
Đóng cửa: 18 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,79 $
Phạm vi một năm
3,69 $ - 9,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,74 Tr USD
Số lượng trung bình
29,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | -72,68% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -50,71% |
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -267,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -134,21 | -1.243,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -743,00 N | -168,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 N | -85,90% |
Tổng tài sản | 26,41 Tr | -29,61% |
Tổng nợ | 17,59 Tr | -12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 Tr | -267,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,00 N | -482,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 N | 93,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,00 N | 20,07% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | 69,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
21