Trang chủVBIX • OTCMKTS
add
Viewbix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,53 Tr USD
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | -60,03% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -28,12% |
Thu nhập ròng | -590,00 N | 60,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,39 | 2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,00 N | 80,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -44,90% |
Tổng tài sản | 30,80 Tr | -38,58% |
Tổng nợ | 19,24 Tr | -23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -590,00 N | 60,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 534,00 N | 293,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,00 N | 155,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 796,00 N | 205,85% |
Dòng tiền tự do | -90,88 N | -123,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
43