Trang chủVBL1L • VSE
add
Vilniaus baldai AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 €
Mức chênh lệch một ngày
11,50 € - 11,70 €
Phạm vi một năm
7,70 € - 14,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,38 Tr | 27,39% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | 13,76% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -15,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -33,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 Tr | -30,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 746,00 N | -43,99% |
Tổng tài sản | 85,70 Tr | 3,73% |
Tổng nợ | 45,74 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -15,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 846,00 N | -59,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,00 N | -177,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,00 N | 113,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 718,00 N | 253,69% |
Dòng tiền tự do | -153,12 N | -126,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
549