Trang chủVBS • ASX
add
Vectus Biosystems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,82%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,85 N | -39,26% |
Chi phí hoạt động | 709,27 N | -22,19% |
Thu nhập ròng | -549,98 N | 6,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -279,38 | -53,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,45 N | 11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,90 N | -61,23% |
Tổng tài sản | 1,23 Tr | -61,52% |
Tổng nợ | 830,77 N | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -317,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -549,98 N | 6,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,05 N | 77,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,52 N | 203,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 463,00 | 100,10% |
Dòng tiền tự do | -308,28 N | 20,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
8