Trang chủVBTX • NASDAQ
add
Veritex Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,83 $
Mức chênh lệch một ngày
31,05 $ - 31,56 $
Phạm vi một năm
20,37 $ - 33,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T USD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,58 Tr | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 64,72 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 30,91 Tr | 13,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,00 | 5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,38 Tr | 17,07% |
Tổng tài sản | 12,53 T | -1,23% |
Tổng nợ | 10,88 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,91 Tr | 13,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,40 Tr | -33,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,30 Tr | -130,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
862