Trang chủVBTX • NASDAQ
add
Veritex Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,13 $
Mức chênh lệch một ngày
22,67 $ - 23,48 $
Phạm vi một năm
18,74 $ - 31,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
424,07 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,43 Tr | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 64,40 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 29,07 Tr | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,84 | 7,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | 1,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,79 Tr | 11,77% |
Tổng tài sản | 12,61 T | -0,81% |
Tổng nợ | 10,97 T | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,07 Tr | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
862