Trang chủVBTX • NASDAQ
add
Veritex Holdings Inc
26,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,58 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,51 $
Mức chênh lệch một ngày
26,48 $ - 27,01 $
Phạm vi một năm
18,09 $ - 31,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T USD
Số lượng trung bình
439,32 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,30 Tr | 49,55% |
Chi phí hoạt động | 68,76 Tr | 18,96% |
Thu nhập ròng | 24,88 Tr | 611,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,86 | 375,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -6,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,20 Tr | 31,59% |
Tổng tài sản | 12,77 T | 3,02% |
Tổng nợ | 11,17 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,88 Tr | 611,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
823