Trang chủVBX • ASX
add
VBX Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
332,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,56 N | 32,21% |
Thu nhập ròng | -145,77 N | -49,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,93 N | -33,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | — |
Tổng nợ | 427,78 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,77 N | -49,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,51 N | -128,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 969,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 930,73 N | 3.754,95% |
Dòng tiền tự do | -81,22 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web