Trang chủVBX • ETR
add
Voltabox AG
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 €
Mức chênh lệch một ngày
6,10 € - 8,16 €
Phạm vi một năm
0,97 € - 8,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
142,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
27,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,49 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 724,62% |
Thu nhập ròng | -543,00 N | 23,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,25 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,00 N | 220,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | 98,66% |
Tổng tài sản | 33,52 Tr | 460,72% |
Tổng nợ | 34,81 Tr | 278,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -121,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -543,00 N | 23,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,00 N | -99,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,00 N | 59,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,27 Tr | -926,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,40 Tr | -1.598,41% |
Dòng tiền tự do | -4,76 Tr | -457,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
23