Trang chủVBX • FRA
add
Voltabox AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 €
Mức chênh lệch một ngày
1,18 € - 1,19 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
335,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | -30,07% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 81,34% |
Thu nhập ròng | -711,00 N | -181,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,92 | -301,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -605,00 N | -218,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | 58,72% |
Tổng tài sản | 5,98 Tr | 16,35% |
Tổng nợ | 9,21 Tr | 131,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -711,00 N | -181,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 321,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,00 N | -20,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | -626,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 627,00 N | 184,50% |
Dòng tiền tự do | 871,62 N | 230,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
40