Trang chủVBX • FRA
add
Voltabox AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 €
Mức chênh lệch một ngày
1,14 € - 1,14 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
496,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | -50,47% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -11,21% |
Thu nhập ròng | -833,00 N | -6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,51 | -114,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -717,00 N | -0,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,00 N | -78,69% |
Tổng tài sản | 7,10 Tr | 41,53% |
Tổng nợ | 8,52 Tr | 83,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 98,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,00 N | -6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | -2.852,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,00 N | -131,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 Tr | 85.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -4.646,15% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | -5.419,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
40