Trang chủVC1 • FRA
add
Bocana Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00050 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 € - 0,00050 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,023 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,71 N | -44,30% |
Thu nhập ròng | -88,13 N | 45,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,36 N | -89,23% |
Tổng tài sản | 142,50 N | -85,17% |
Tổng nợ | 320,26 N | 162,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -177,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 160,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,13 N | 45,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,21 N | 81,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,60 N | 79,99% |
Dòng tiền tự do | 7,35 N | 107,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web