Trang chủVC9 • FRA
add
Sunation Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,64 Tr | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | -10,08% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -390,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,67 | -404,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 11,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | -19,14% |
Tổng tài sản | 44,43 Tr | -18,71% |
Tổng nợ | 29,62 Tr | -30,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -390,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 Tr | -28,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | 632,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 588,88 N | 127,99% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | 216,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
189